5 điều kiện du học Úc 2019 tối thiểu ai cũng phải biết
Nước Úc vẫn luôn là một trong những điểm đến du học được yêu thích nhất thế giới. Từ năm 2016, Úc bắt đầu triển khai hệ thống visa mới dành cho du học sinh mang tên subclass 500, qua đó công bố những điều kiện du học Úc mà bất kì sinh viên quốc tế nào cần tuân thủ.
Để trả lời cho thắc mắc “Du học Úc cần chuẩn bị những gì?,” dưới đây là những yêu cầu cụ thể dành cho du học sinh đang chuẩn bị du học Úc năm 2018.
1. Độ tuổi du học Úc
Để được cấp visa du học, độ tuổi du học Úc tối thiểu là 6 tuổi. Du học sinh nào chưa đủ 18 tuổi cần phải được sắp xếp về phúc lợi tại chỗ khi bạn ở Úc (Welfare arrangements for students under 18). Học sinh dưới 18 tuổi sẽ không được phép du học Úc trừ trường hợp:
– Có cha, mẹ hoặc người giám hộ hợp pháp đi cùng
– Sống cùng thân nhân thích hợp
– Trường của bạn cung cấp giấy chứng nhận chỗ ở, cam kết hỗ trợ và sắp xếp thích hợp các vấn đề phúc lợi tổng quát
Du học sinh không được phép đến Úc trước khi thoả thuận về sắp xếp phúc lợi có hiệu lực. Đây là điều khoản trong visa du học Úc. Nếu bạn không tuân thủ, visa của bạn hoàn toàn có khả năng bị huỷ.
2. Điều kiện tiếng Anh
Du học Úc cần bằng tiếng Anh gì là câu hỏi lớn của nhiều bạn trẻ. Theo luật, sinh viên quốc tế phải cung cấp bằng chứng về khả năng ngoại ngữ khi đến Úc và IELTS là chứng chỉ tiếng Anh được sử dụng thông dụng nhất. Nhiều người thắc mắc về điểm IELTS du học Úc là bao nhiêu, nhưng yêu cầu cho chứng chỉ này lại phụ thuộc vào từng trường và chương trình học. Nếu chưa đạt đủ điểm IELTS, bạn hoàn toàn có thể học thêm các khoá Anh văn cấp tốc (English Language Intensive Course – ELICOS) để đạt điều kiện du học Úc. Thông thường, điểm IELTS du học Úc tối thiểu là 4.5, nhưng để học các chương trình Cao đẳng, Đại học và sau Đại học thì du học sinh cần có điểm số từ 5.5 – 7.0.
Tuy nhiên, điểm IELTS để đi du học Úc không phải là tất cả. Nước này còn công nhận một số chứng chỉ tiếng Anh khác như TOELF, Pearson Test of English Academic (PTE), Cambridge English: Advanced (CAE).
Dưới đây là điểm số tiếng Anh trung bình mà du học sinh cần đạt để đủ điều kiện du học Úc:
Chứng chỉ | Điêm số tối thiểu | Điểm số tối thiểu khi kết hợp với khóa học Anh văn ELICOS ít nhất 10 tuần | Điểm số tối thiểu khi kết hợp với khóa học Anh văn ELICOS ít nhất 20 tuần |
IELTS | 5.5 | 5 | 4.5 |
TOELF | 527 | 500 | 450 |
TOEFL iBT | 46 | 35 | 32 |
Cambridge English: Advanced (Certificate in Advanced English) | 162 | 154 | 147 |
Bài thi Pearson (PearsonTest of English Academic) | 42 | 36 | 30 |
Đặc biệt, hiện nay du học sinh Úc chưa đáp ứng trình độ ngoại ngữ yêu cầu sẽ được tạo điều kiện học tiếng Anh không giới hạn thời gian trước khi vào học chính khoá.
3. Điều kiện học tập
Về yêu cầu học tập, trên lý thuyết du học sinh có thể du học Úc trong các khung chương trình đa dạng, từ bậc phổ thông cho tới học nghề, Đại học và sau Đại học. Mỗi chương trình, trường học và các bang, vùng lãnh thổ lại có yêu cầu khác nhau, đòi hỏi sinh viên phải xác định rõ chương trình mình muốn học, qua đó tham khảo yêu cầu đầu vào trên website nhà trường mình có ý định nộp đơn xin học. Các điều kiện nhập học cơ bản nhất thường như sau:
– Khoá tiếng Anh: nhà trường yêu cầu bạn làm bài kiểm tra trình độ đầu vào
– THPT: cung cấp điểm trung bình môn và chứng chỉ tiếng Anh (điểm số tuỳ thuộc vào từng trường và yêu cầu của bang du học sinh theo học)
– Đại học: bằng tốt nghiệp THPT, chứng chỉ tiếng Anh (yêu cầu cụ thể phụ thuộc vào từng Đại học)
– Sau Đại học: bằng tốt nghiệp Đại học, chứng chỉ tiếng Anh (yêu cầu cụ thể phụ thuộc vào từng Đại học)
Nếu chưa đủ điều kiện nhập học Đại học và sau Đại học, du học sinh có thể học các khoá dự bị kéo dài từ 8 tháng đến 1 năm. Bạn nên tham khảo các trung tâm tư vấn du học để nhận được sự trợ giúp tốt nhất.
4. Điều kiện tài chính
Đây là một trong những điều kiện du học Úc vô cùng quan trọng với du học sinh nước ngoài. Du học sinh phải chứng minh có đủ tiền trang trải học phí, chi phí đi lại và các sinh hoạt thường ngày. Bằng chứng tài chính phải được trình cùng với đơn xin visa.
Nếu bạn thuộc diện không phải cung cấp bằng chứng chứng minh tài chính cùng đơn xin visa, cơ quan xét duyệt hồ sơ có quyền hỏi về điều kiện tài chính của bạn trong quá trình xử lý visa.
Nếu bạn là học sinh trao đổi cấp 2, hãy cung cấp mẫu Thông cáo chấp nhận học sinh Trung học trao đổi (Acceptance Advice of Secondary Exchange Student – AASES) như là bằng chứng đáp ứng yêu cầu về năng lực tài chính.
Nếu bạn được tài trợ bởi Bộ Ngoại giao và Thương mại hoặc Bộ Quốc phòng, hãy cung cấp thư hỗ trợ làm bằng chứng đáp ứng yêu cầu về năng lực tài chính. Bạn phải cung cấp bằng chứng về năng lực tài chính cho các thành viên trong gia đình đi cùng.
Du học sinh phải chứng minh tài chính qua một trong các yếu tố như:
– Bằng chứng chi trả chi phí tới Úc cũng như sinh hoạt phí, học phí trong 1 năm đầu cho du học sinh và thành viên gia đình đi kèm
– Bằng chứng chứng minh bạn đáp ứng yêu cầu thu nhập trung bình năm
– Trình mẫu đơn AASES (chỉ dành riêng cho học sinh trao đổi)
– Thư tài trợ của Bộ Ngoại giao và Thương mại hoặc Bộ Quốc phòng
Bằng chứng chứng minh tài chính | Mức tiền (AUD) |
Thu nhập hàng năm (của cha mẹ, vợ hoặc chồng) được trình bày dưới dạng giấy tờ chính thống như giấy báo thuế | 60,000 AUD (du học sinh có người giám hộ đi cùng cần có 70,000 AUD) |
Chi phí sinh hoạt trong 1 năm (có thể bao gồm tiền gửi, tổ chức tài chính hoặc khoản vay của chính phủ, học bổng hoặc tài trợ) | Sinh hoạt phí:- Học sinh hoặc người giám hộ: $20,290- Vợ hoặc chồng: $7,100- Con cái: $3,040 |
5. Điều kiện hồ sơ làm visa du học Úc
Câu hỏi “Hồ sơ du học Úc gồm những gì?” nay không còn gây khó dễ cho du học sinh nếu chuẩn bị đủ những tài liệu dưới đây. Hồ sơ du học Úc để làm visa của từng du học sinh cũng có sự khác nhau, phụ thuộc vào hình thức du học, độ tuổi của bạn.
5.1. Bằng chứng nhân thân
Du học sinh cần nộp bản sao hộ chiếu, bản sao giấy khai sinh, chứng minh nhân dân hoặc bằng lái xe đã được công chứng. Ngoài ra, bạn cần cung cấp:
– Giấy xác nhận ghi danh (Confirmation of Enrolment – CoE) cho tất cả các khoá học tại Úc nếu xin học ngoài lãnh thổ Úc
– Giấy xác nhận ghi danh hoặc thư mời cho tất cả các khoá học được xin học khi đang ở trong lãnh thổ Úc
Các trường hợp không cần nộp CoE gồm:
– Được Bộ Ngoại giao và Thương mại, Bộ Quốc phòng Úc tài trợ: cung cấp thư hỗ trợ
– Sinh viên trao đổi: cung cấp mẫu AASES
5.2. Sắp xếp phúc lợi cho du học sinh dưới 18 tuổi
Bằng chứng về nơi ở và các phúc lợi tại Úc cho du học sinh dưới 18 tuổi cần được cung cấp theo 1 trong các mẫu sau:
– Mẫu 157N – Đề cử người giám hộ học sinh ở Úc
– Thư xác nhận về nơi ở và phúc lợi phù hợp của trường nơi du học sinh theo học
– Mẫu AASES dành cho sinh viên trao đổi
– Thư hỗ trợ của Bộ Ngoại giao và Thương mại Úc hoặc Bộ Quốc phòng Úc cho biết rằng các thỏa thuận đã được thực hiện cho phúc lợi của học sinh.
5.3. Sự đồng ý của phụ huynh
Nếu phụ huynh có con dưới 18 tuổi đang xin visa du học Úc và phụ huynh không thể sang Úc giám hộ con thì cả bố và mẹ cần điền và kí tên vào mẫu đơn 1229 (Form 1229) để đồng ý cấp visa Úc cho trẻ em dưới 18 tuổi.
5.4. Bảo hiểm y tế (OSHC)
Mua bảo hiểm y tế là điều kiện du học Úc bắt buộc. Bạn phải có OSHC cho bản thân và người phụ thuộc đi kèm ít nhất một tuần trước khi khoá học bắt đầu và bảo hiểm phải có giá trị trong suốt thời gian du học Úc.
5.5. Bằng chứng tài chính
Bạn cần chứng minh rằng mình đủ điều kiện tài chính du học Úc qua một trong các hình thức sau:
– Đủ tiền trang trải chi phí đi lại, sinh hoạt phí và học phí trong 12 tháng cho bạn, thành viên gia đình đi kèm
– Bằng chứng vợ/chồng, phụ huynh sẵn sàng hỗ trợ tài chính và thu nhập hàng năm tối thiểu 60,000 víAUD (70,000 AUD cho sinh viên đi kèm người thân)
– Thông cáo chấp nhận học sinh Trung học trao đổi (dành riêng cho sinh viên trao đổi)
– Thư hỗ trợ của Bộ Ngoại giao và Thương mại hoặc Bộ Quốc phòng
5.6. Khả năng ngoại ngữ
Các chứng chỉ tiếng Anh như IELTS, TOELF, CAE, PAE với điểm số được yêu cầu để thoả mãn đầu vào khoá học.
5.7. Điều kiện GTE
GTE là yêu cầu kiểm tra mục đích của người nộp hồ sơ xin visa du học Úc, được dùng để đảm bảo rằng visa du học Úc được sử dụng đúng mục đích. Các bằng chứng phải nộp thường là:
– Bằng chứng về chương trình học trong nước – bản sao công chứng của bảng điểm học bạ, chứng chỉ giáo dục (bằng cấp, văn bằng, vv) hoặc thư / tuyên bố từ trường bạn theo học trong nước
– Giải thích về thời gian bị bỏ trống trong chương trình học trước đây (nếu có)
– Bằng chứng về việc làm – công việc hiện tại hoặc gần đây nhất của bạn bao gồm các khoản thanh toán hoặc hợp đồng
– Mối liên hệ với quê hương – bằng chứng về quan hệ tài chính, gia đình hoặc xã hội. Người nộp đơn cần chứng minh họ sẽ trở về nhà sau khi du học Úc
– Tình hình kinh tế của đương đơn ở nước sở tại – giấy tờ liên quan đến việc làm hoặc hoạt động kinh doanh trong 12 tháng trước khi xin visa, đề nghị công việc sau khi hoàn thành khóa học, báo cáo khai thuế thu nhập hoặc báo cáo ngân hàng.
5.7. Thay đổi họ tên
Nếu đương đơn xin visa từng thay đổi họ tên, cần nộp bản sao công chứng của các tài liệu xác minh việc thay đổi tên.
5.8. Lịch sử làm việc, học tập
Bằng chứng về lịch sử công việc của bạn thể hiện ở các khoản thanh toán, hợp đồng nếu gần đây bạn đang đi làm. Bạn cũng có thể đính kèm sơ yếu lý lịch, nêu công việc và học tập trong vòng 5 năm gần nhất.
Nếu đang đi học, bạn có thể nộp bản sao bảng điểm.
5.9. Mẫu đơn 956 – Lời khuyên của đại lý di trú/người được miễn trừ
5.10. Mẫu đơn 956A – Bổ nhiệm hoặc rút người nhận được ủy quyền
Tóm lại, nếu đang có ý định đi du học Úc, bạn cần chuẩn bị kĩ lưỡng về hồ sơ, học lực và trình độ ngoại ngữ. Đáp ứng điều kiện du học Úc không những khiến việc xin visa dễ dàng hơn mà còn giúp bạn nhanh chóng hoà nhập, dễ dàng nhập học các chương trình mà bản thân mong đợi, rút ngắn thời gian chờ đợi và giảm bớt các gánh nặng tài chính.